--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muối vừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muối vừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muối vừng
+
Sesame and salt (roasted and crushed)
Lượt xem: 819
Từ vừa tra
+
muối vừng
:
Sesame and salt (roasted and crushed)
+
quái thai
:
Monster, monstrosity
+
giờ rãnh
:
spare time
+
dâu con
:
(khẩu ngữ) Daughter in law and daughter (nói khái quát)
+
đệm đàn
:
như đệm nghĩa 3Một người hát một người đệm đànOne sang and the other played and accompaniment